1
|
1
|
Cống lấy nước Đá Gân (cống 10 cửa)
|
Trời nhiều mây, lạnh, to = 13oC, độ ẩm 52%, gió BĐB 13 km/h.
Dòng chảy trung bình, các cán bộ đang mở cống xả nước.
|
Nước trong xanh.
|
7.92
|
22.5
|
7.8
|
0.1
|
0.03
|
1.85
|
235
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
2
|
2
|
Cống điều tiết Lữ Yên
|
Trời lạnh, to = 13oC, độ ẩm 55%, gió BĐB 11 km/h.
Cống mở, nước chảy xiết, có nhiều rác thải chặn cống.
|
Nước xanh lục.
|
7.79
|
19.5
|
7.52
|
0.1
|
0.02
|
1.57
|
218
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
3
|
3
|
Cống điều tiết Lữ Vân
|
Trời nhiều mây, to = 13oC, độ ẩm 56%, gió BĐB 10 km/h.
Cống mở, dòng chảy nhanh.
|
Nước xanh lục.
|
7.82
|
14.8
|
7.9
|
0.1
|
0.01
|
2.13
|
217
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
4
|
4
|
Cống điều tiết Vân Cầu
|
Trời hửng nắng, to = 14oC, độ ẩm 56%, gió BĐB 10 km/h.
Cống mở, dòng chảy nhanh, trên bờ kênh nhiều rác.
|
Nước xanh lục.
|
7.84
|
19.1
|
7.63
|
0.1
|
0.01
|
2.34
|
217
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
5
|
5
|
Cống điều tiết Bỉ Nội
|
Trời có mây, hửng nắng, to = 14oC, độ ẩm 59%, gió BĐB 10 km/h.
Cống mở, dòng chảy nhanh, nhiều rác 2 bờ kênh.
|
Nước xanh lục.
|
7.8
|
8.8
|
7.51
|
0.1
|
0.03
|
2.57
|
218
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
6
|
6
|
Cống điều tiết Mỏ Thổ
|
Trời hửng nắng, to = 14oC, độ ẩm 59%, gió BĐB 10 km/h.
Không có dòng chảy, HTL = 7.9 m, có nhiều rác 2 bờ kênh.
|
Nước xanh lục.
|
7.91
|
6.7
|
7.56
|
0.1
|
0.01
|
2.94
|
221
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
7
|
7
|
Cống điều tiết Điếm Tống
|
Trời hửng nắng, to = 14oC, độ ẩm 53%, gió BĐB 10km/h.
Không có dòng chảy, có nhiều rác sát chân cống.
|
Nước xanh lục.
|
7.9
|
6.1
|
7.44
|
0.1
|
0.01
|
2.67
|
220
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
8
|
8
|
Cống điều tiết Vạn Già
|
Trời nhiều mây, to = 13oC, độ ẩm 54%, gió BĐB 11 km/h.
Không có dòng chảy.
|
Nước trong xanh.
|
7.71
|
19.3
|
7.79
|
0.1
|
0.02
|
2.01
|
213
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
9
|
9
|
Cống điều tiết Lăng Trình
|
Trời nhiều mây, to = 13oC, độ ẩm 56%, gió BĐB 10 km/h.
Dòng chảy trung bình, có nhiều rác trôi trên kênh.
|
Nước xanh lục.
|
7.79
|
19.9
|
7.56
|
0.1
|
0.02
|
2.1
|
210
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
10
|
10
|
Cống điều tiết
Kè Thường
|
Trời có mây, to = 17oC, độ ẩm 52%, gió ĐB 8 km/h.
Cống mở, dòng chảy chậm, nhiều rác, vảy bọt ở thượng lưu cống.
|
Nước xanh lục.
|
7.21
|
10.4
|
7.6
|
0.1
|
0.02
|
2.44
|
223
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
11
|
11
|
Cống điều tiết Kè Thễ
|
Trời nắng, to = 16oC, độ ẩm 54%, gió BĐB 5 km/h.
Dòng chảy nhanh, xung quanh nhiều rác.
|
Nước xanh lục.
|
7.35
|
22.2
|
7.68
|
0.1
|
0.02
|
2.42
|
219
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
12
|
12
|
Cống điều tiết Kè Non
|
Trời nắng, to = 16oC, độ ẩm 50%, gió BĐB 5 km/h.
Cống mở, dòng chảy nhanh.
|
Nước trong xanh.
|
7.62
|
16.8
|
7.73
|
0.1
|
0.01
|
2.91
|
224
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
13
|
13
|
Cống điều tiết Kè Châu
|
Trời nắng, to = 15oC, độ ẩm 51%, gió BĐB 5 km/h.
Dòng chảy trung bình, cống mở 1 cánh, nhiều rác thải ở cửa cống.
|
Nước xanh lục.
|
7.25
|
16.2
|
7.75
|
0.1
|
0.02
|
2.83
|
219
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
14
|
14
|
Cống điều tiết An Cập
|
Trời nhiều mây, to = 16oC, độ ẩm 54%, gió BĐB 5 km/h.
Cống mở, dòng chảy nhanh, HTL = 14.2 m.
|
Nước xanh nhạt.
|
7.84
|
18.8
|
7.46
|
0.1
|
0.02
|
2.15
|
222
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|
15
|
15
|
Cống điều tiết Quế Sơn
|
Trời nhiều mây, hửng nắng, to = 17oC, độ ẩm 54%, gió ĐB 8 km/h.
Dòng chảy nhanh, cống mở, HHL = 12.4 m, có rác trôi trên sông.
|
Nước xanh.
|
7.92
|
15.8
|
7.12
|
0.1
|
0.01
|
2.33
|
220
|
Đủ điều kiện dùng cho cấp nước tưới, tiêu, nuôi trồng thủy sản
|